Có 2 kết quả:
名副其实 míng fù qí shí ㄇㄧㄥˊ ㄈㄨˋ ㄑㄧˊ ㄕˊ • 名副其實 míng fù qí shí ㄇㄧㄥˊ ㄈㄨˋ ㄑㄧˊ ㄕˊ
míng fù qí shí ㄇㄧㄥˊ ㄈㄨˋ ㄑㄧˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not just in name only, but also in reality (idiom)
Bình luận 0
míng fù qí shí ㄇㄧㄥˊ ㄈㄨˋ ㄑㄧˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not just in name only, but also in reality (idiom)
Bình luận 0